Trang chủ - Tin tức - Thông tin chi tiết

Tại sao robot hình người mở ra một đại dương xanh mới cho các ứng dụng động cơ không lõi

Giới thiệu

 

Robot hình người, với tư cách là đại diện xuất sắc của robot đa năng và là vật mang lý tưởng của "trí thông minh hiện thân", một mặt được hưởng lợi từ sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo nói chung, mặt khác, bằng cách trở thành cầu nối giữa AI và thế giới thực với "trí tuệ hiện thân", dần dần phát triển thành nền tảng cuối cùng cho thế hệ trí tuệ nhân tạo nói chung tiếp theo. Trong các nhiệm vụ của robot, các mô hình lớn AI đảm nhận vai trò quan trọng trong việc suy luận và ra quyết định, chuyển đổi các hướng dẫn phức tạp thành các bước thực thi cho robot bằng cách phân tích các lệnh ngôn ngữ tự nhiên. Hơn nữa, việc bổ sung các mô hình lớn AI đa phương thức giúp cải thiện đáng kể độ chính xác và hiệu quả của lý luận và ra quyết định, cung cấp hỗ trợ quan trọng cho robot hình người tiến tới khái quát hóa.

 

Động cơ là một trong những thành phần cốt lõi của robot hình người, có tiềm năng lớn cho ứng dụng động cơ không dây

 

Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp robot phụ thuộc vào sự đổi mới trong công nghệ thành phần chính và sự ổn định của nguồn cung cấp chúng. Trong robot hình người, bộ giảm tốc, hệ thống servo và bộ điều khiển được coi là ba thành phần cốt lõi, cùng chiếm hơn 70% tổng chi phí. Ngoài ra, là một thành phần cốt lõi, không thể bỏ qua giá trị của động cơ. Ở các robot hình người như Optimus, chi phí động cơ chiếm khoảng 25% tổng giá trị thành phần.

 

Giả sử rằng khối lượng vận chuyển robot hình người trên toàn cầu sẽ đạt 5 triệu chiếc trong thập kỷ tới, nhu cầu về động cơ không lõi (không có lõi sắt) sẽ chứng kiến ​​sự tăng trưởng lớn của thị trường trong giai đoạn này. Dựa trên đơn giá, mức tăng thị trường cho động cơ không lõi có thể đạt 350 tỷ RMB, trong khi thị trường gia tăng cho động cơ không lõi dự kiến ​​sẽ vượt quá 78 tỷ RMB. Cùng với nhau, cả hai sẽ tạo thành một không gian thị trường rộng lớn trị giá 428 tỷ RMB.

 

Robot hình người thúc đẩy nâng cấp công nghệ động cơ, động cơ không lõi trở thành đại dương xanh mới

 

Không giống như robot công nghiệp được sử dụng trong môi trường làm việc cố định, robot hình người chủ yếu phục vụ các tình huống cuộc sống hàng ngày của con người. Những robot này không chỉ cần khả năng nhận thức, ra quyết định và hành động mà còn cần mô phỏng các mô hình hành vi của con người để tương tác với môi trường và người dùng theo cách tự nhiên hơn. Do đó, động cơ, với tư cách là thành phần cốt lõi của bộ truyền động khớp, ảnh hưởng trực tiếp đến tính linh hoạt, độ chính xác và độ ổn định của robot.

 

Trong số các công nghệ truyền động khác nhau, truyền động động cơ điện có những ưu điểm vượt trội so với truyền động thủy lực. Giải pháp truyền động động cơ điện được hưởng lợi từ công nghệ điều khiển chuyển động hoàn thiện, cung cấp phản hồi theo thời gian thực về trạng thái chuyển động thông qua bộ mã hóa có độ chính xác cao để đảm bảo điều khiển chính xác. Đồng thời, giá thành của hệ thống truyền động động cơ điện thấp hơn so với hệ thống thủy lực, ít cần bảo trì hơn. Đặc tính tiết kiệm chi phí này khiến động cơ điện trở thành một trong những lựa chọn chủ đạo để phát triển robot hình người.

 

Trong số đó, động cơ không lõi, với đặc tính nhẹ, hiệu suất cao và quán tính thấp, đã trở thành thành phần chính trong việc cải thiện hiệu suất của robot hình người.Động cơ không lõi có thể cung cấp mật độ công suất lớn hơn và tốc độ phản hồi cao hơn với khối lượng nhỏ, cho phép robot thể hiện hiệu suất vượt trội trong điều khiển khớp nhiều bậc tự do. Ngoài ra, động cơ không lõi có mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn, giúp rô-bốt đạt được tuổi thọ pin lâu hơn.

UBTECH Walker robot appeared on the Spring Festival Gala

Asimo robot with certain service functions

01. Robot hình người phát triển nhanh chóng, động cơ là thành phần chính

 

1.1 Robot hình người hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày, thể hiện sức mạnh công nghệ quốc gia

Robot hình người đã dần trở thành những trợ lý đáng tin cậy trong cuộc sống hàng ngày của con người, có khả năng hỗ trợ nhiều nhiệm vụ phức tạp. Không giống như robot công nghiệp thường làm việc trong môi trường cố định, robot hình người được thiết kế để hòa nhập với môi trường xung quanh hàng ngày của con người. Những robot này không chỉ sở hữu những khả năng cốt lõi như nhận thức, ra quyết định và hành động mà còn có đặc điểm di chuyển giống con người và thiết kế ngoại hình thân thiện, khiến chúng dễ dàng được con người chấp nhận hơn và tạo cảm giác quen thuộc. Bằng cách thích ứng linh hoạt với các môi trường khác nhau, robot hình người cho thấy tiềm năng ứng dụng to lớn trong các lĩnh vực như gia đình, dịch vụ và chăm sóc sức khỏe.

 

Là thiết bị thông minh tiên tiến, robot hình người được coi là biểu tượng cho sức mạnh công nghệ quốc gia. Sự phát triển của chúng đòi hỏi phải vượt qua các rào cản công nghệ trên nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, khoa học vật liệu, công nghệ cảm biến, hệ thống điều khiển và trí tuệ nhân tạo. Với các đặc điểm ngoại hình giống con người, khả năng đi lại bằng hai chân và công nghệ điều khiển chuyển động có tính phối hợp cao, robot hình người có thể thực hiện các nhiệm vụ vật lý và giao tiếp với con người thông qua ngôn ngữ hoặc nét mặt. So với robot truyền thống, robot hình người thể hiện những lợi thế đáng kể về tương tác giữa người và máy, thích ứng với môi trường và tính linh hoạt trong nhiệm vụ.

 

In five years the worlds first bipedal robot wabot-1 was born

Sự ra đời của cỗ máy hai chân wabot-1 đầu tiên

NAO robot

Robot NAO

iCub robot

robot iCub

HRP-2 robot

robot HRP-2

ASIMO robot

Robot ASIMO

atlas robot

robot tập bản đồ

 

1.2 Sự phát triển của robot hình người: Từ ý tưởng đến công nghiệp hóa

Khái niệm về robot đã tồn tại hơn một thế kỷ và nghiên cứu về robot hình người bắt đầu vào giữa{0} thế kỷ này, trải qua một quá trình phát triển lâu dài từ nguyên mẫu trong phòng thí nghiệm cho đến giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa. Việc sử dụng sớm nhất thuật ngữ "robot" xuất phát từ vở kịch RUR (Rossum's Universal Robots) của nhà văn Séc Karel Čapek, có nghĩa là những nô lệ máy móc phục vụ nhân loại. Việc sản xuất hàng loạt robot công nghiệp bắt đầu từ những năm 1960, với cánh tay robot "UNIMATE" do công ty Unimation của Mỹ tung ra, mở ra kỷ nguyên của robot công nghiệp thương mại.

 

Việc nghiên cứu và phát triển robot hình người bắt đầu ở Nhật Bản và dần dần bước vào giai đoạn hệ thống hóa và có tính năng động cao:

 

Giai đoạn khám phá ban đầu (Khoảng những năm 1970): Năm 1973, Giáo sư Ichiro Kato của Đại học Waseda ở Nhật Bản đã phát triển robot hình người đầu tiên trên thế giới, WABOT-1, và cơ chế đi bằng hai chân WL-5 của nó đã đặt nền móng cho robot hình người robot.

 

Giai đoạn hội nhập công nghệ (thập niên 1980-1990): Năm 1986, Honda bắt đầu nghiên cứu về robot hình người ASIMO và đến năm 2000, mẫu ASIMO thế hệ đầu tiên được ra mắt, đánh dấu sự bước vào giai đoạn công nghệ tích hợp cao của robot hình người.

 

Giai đoạn đột phá về hiệu suất động (2000-2020): Năm 2016, Boston Dynamics của Hoa Kỳ đã cho ra mắt robot hai chân Atlas, với khả năng giữ thăng bằng mạnh mẽ và hiệu suất vượt chướng ngại vật, đã đạt đến tầm cao mới về chuyển động năng động và thực hiện nhiệm vụ trong môi trường nguy hiểm.

 

Giai đoạn công nghiệp hóa sớm (2020-hiện tại): Năm 2022, Tesla đã ra mắt nguyên mẫu robot hình người Optimus, trình diễn công nghệ truyền động động cơ và trí tuệ nhân tạo tích hợp cao tại Ngày Tesla AI. Phiên bản 2023 của Optimus có khả năng phân loại vật thể và cân bằng chính xác, báo hiệu rằng robot hình người đang dần hướng tới ứng dụng thực tế.

 

 
Các cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển robot
1920 Nhà văn người Séc Karel Čapek lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "Robot" trong vở kịch khoa học viễn tưởng RUR của mình, đánh dấu sự khởi đầu của khái niệm hiện đại về robot.
1939 Elektro, được trưng bày tại Hội chợ Thế giới New York, là ví dụ điển hình cho những robot hình người đầu tiên có khả năng phản hồi bằng giọng nói và khả năng chuyển động cơ bản.
1941 Nhà văn khoa học viễn tưởng Isaac Asimov đã giới thiệu khái niệm "Robotics", biểu thị nền tảng lý thuyết của nghiên cứu robot.
1942 Asimov đề xuất Ba định luật về người máy trong truyện ngắn của mình, đặt nền móng cho đạo đức của người máy.
1951 Sự phát triển của cánh tay robot đã mở đường cho các robot công nghiệp trong tương lai.
1954 Kỹ sư người Mỹ George Devol đã được cấp bằng sáng chế cho cánh tay robot "Unimate", đánh dấu sự khởi đầu của ngành robot công nghiệp.
1959 George Devol cộng tác với Joseph Engelberger để phát triển "Unimate", khởi xướng việc ứng dụng robot trong các lĩnh vực công nghiệp.
1961 Unimate được lắp đặt trên dây chuyền sản xuất hàn và đúc khuôn của General Motors, báo hiệu quá trình thương mại hóa robot.
1962 Những robot công nghiệp thành công về mặt thương mại đầu tiên đã được phát triển, thúc đẩy sự phát triển của tự động hóa công nghiệp.
1968 Shakey, robot di động điều khiển bằng máy tính đầu tiên trên thế giới được trang bị hệ thống thị giác, đã được giới thiệu, có khả năng tự điều hướng và ra quyết định.
1969 Robot hai chân đầu tiên được trang bị đệm khí và cơ nhân tạo đã mở ra hướng mới trong nghiên cứu robot sinh học.
1971 Giáo sư Ichiro Kato đã phát triển WAP-3, robot đi bộ bằng hai chân ba chiều đầu tiên.
1973 Robot hình người đầu tiên có kích thước đầy đủ và các chức năng sinh học cơ bản đã được tạo ra.
1975 Cánh tay robot PUMA (Máy đa năng có thể lập trình để lắp ráp) đã được giới thiệu, thiết lập một tiêu chuẩn trong lĩnh vực robot công nghiệp.
1988 Robot dịch vụ "Helpmate" được triển khai tại các bệnh viện, mở đường cho robot y tế.
1992 Phẫu thuật trực quan đã phát triển robot phẫu thuật "da Vinci", biến các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu chính xác thành hiện thực.
1996 Honda cho ra mắt robot P2 (có chức năng tự cân bằng bằng hai chân) và robot P3 (có khả năng tự động hoàn toàn), đặt nền móng cho các robot hình người hiện đại.
1999 Hàn Quốc giới thiệu robot giải trí thương mại đầu tiên "RoboBuilder", trong khi con cá robot đầu tiên trên thế giới được phát triển thành công.
2002 Honda giới thiệu "ASIMO", một robot hình người tiên tiến có khả năng tương tác thông minh.
2005 Hàn Quốc đã ra mắt thứ được cho là robot di động thông minh nhất thế giới, nâng cao khả năng thích ứng với môi trường của robot.
2006 Microsoft đã phát hành một nền tảng phát triển mô-đun cho robot, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển phần mềm robot.
2014 SoftBank trình làng "Pepper", có khả năng nhận biết cảm xúc và tương tác với người dùng.
2016 Boston Dynamics đã ra mắt "Atlas", một robot hình người có khả năng thực hiện các hành động động phức tạp như chạy và nhảy.
2017 Toyota giới thiệu robot T-HR3, cho phép điều khiển từ xa và phản hồi nhạy bén.
2020 Agility Robotics đã ra mắt robot hai chân "Digit", có giá 250 USD,000, dành cho các ứng dụng hậu cần và giao hàng.
2021 Tại Ngày AI, Tesla đã công bố dự án robot hình người "Optimus", nhằm mục đích tự động hóa lao động trong tương lai.
2022 Xiaomi đã giới thiệu robot hình người có kích thước đầy đủ đầu tiên với các chức năng sinh học, trong khi những tiến bộ trong mô hình AI đã nâng cao khả năng tương tác của robot thông minh.
2023 Robot đang ngày càng được ứng dụng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất thông minh, giao hàng không người lái, hỗ trợ tại nhà và y học chính xác.
2024 Thị trường robot toàn cầu tiếp tục mở rộng, thúc đẩy tăng trưởng trong các ngành như chăm sóc sức khỏe, sản xuất, nông nghiệp và an ninh.

1.3 Tích hợp sâu giữa robot hình người và công nghệ động cơ

Sự phát triển không ngừng của robot hình người không thể tách rời khỏi sự hỗ trợ của công nghệ động cơ. Là thành phần cốt lõi của bộ truyền động khớp robot, động cơ không chỉ quyết định hiệu suất chuyển động của robot mà còn ảnh hưởng đến tính linh hoạt và độ bền của nó. Với độ chính xác cao, mức tiêu thụ năng lượng thấp và độ tin cậy, bộ truyền động động cơ đã dần trở thành giải pháp năng lượng được sử dụng phổ biến nhất cho robot hình người. Trong khi đó, động cơ không lõi với các ưu điểm như nhẹ, hiệu suất cao và quán tính thấp đang cung cấp hỗ trợ công nghệ quan trọng cho sự phát triển nhanh chóng của robot hình người.

 

Trong tương lai, với những đột phá hơn nữa về công nghệ, robot hình người sẽ được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều tình huống cuộc sống khác nhau, tiếp thêm sức sống mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội toàn cầu. Điều này khiến thị trường ô tô, đặc biệt là thị trường ô tô không lõi, trở thành một đại dương xanh mới và rất được mong đợi.

 

1.4 Cấu trúc Robot hình người: Phân tích các thành phần chính

Cấu trúc chính của robot hình người có thể được chia thành ba mô-đun chính: bộ truyền động, bộ điều khiển và cảm biến. Các bộ phận chính như động cơ, bộ giảm tốc và cảm biến quyết định hiệu suất của robot. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thành phần này:

 

1.4.1 Động cơ

Động cơ là cốt lõi của việc thực hiện chuyển động của robot hình người, bao gồm động cơ servo, động cơ bước, động cơ mô-men xoắn và động cơ hình cầu, cùng nhiều loại động cơ khác. Trong số đó, động cơ mô-men xoắn được coi là lý tưởng cho các khớp nối robot hình người có nhu cầu tốc độ thấp, mô-men xoắn cao do khả năng cung cấp mô-men xoắn cao ở tốc độ trung bình và thấp. Tuy nhiên, độ khó nghiên cứu, sản xuất của họ tương đối cao, đòi hỏi phải có sự đột phá trong các nút thắt công nghệ.

 

1.4.2 Bộ giảm tốc

Bộ giảm tốc sóng hài được công nhận rộng rãi nhờ cấu trúc nhỏ gọn, tỷ số truyền cao và độ chính xác vượt trội, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các bộ phận khớp nối của robot. Tuy nhiên, độ bền và tuổi thọ của chúng vẫn còn chỗ để cải thiện.

 

1.4.3 Cảm biến

Cảm biến đóng một vai trò quan trọng trong robot, đặc biệt là cảm biến mô-men xoắn, là một phần thiết yếu trong thiết kế khớp nối. Những cảm biến này, kết hợp với động cơ và bộ giảm tốc, tạo thành cụm khớp và cung cấp khả năng điều khiển chuyển động và phản hồi lực chính xác.

 

1.4.4 Phương pháp dẫn động chi trên

Các chi trên chủ yếu sử dụng thiết kế vít bi, giúp chuyển chuyển động tịnh tiến của các quả bóng thành chuyển động tuyến tính của vít. So với bộ truyền động dây đai hoặc xích, vít bi có ít ma sát hơn, chi phí vận hành và bảo trì thấp hơn cũng như độ chính xác cao hơn.

 

1.4.5 Phương pháp dẫn động chi dưới

Vít lăn hành tinh, được biết đến với khả năng chống chịu tác động của ngoại lực và tuổi thọ lâu dài, đã trở thành lựa chọn chính cho các bộ truyền động chi dưới, đặc biệt thích hợp để xử lý các nhu cầu kiểm soát dáng đi phức tạp.

 

1.4.6 Khớp tay

Các khớp tay thường sử dụng động cơ corless. Những động cơ này có thiết kế đơn giản, nhẹ và là bộ phận truyền động lý tưởng cho chuyển động của ngón tay, cho phép điều khiển tốt hơn.

 

Ngoài ra, các lựa chọn vòng bi cho khớp nối tuyến tính và khớp quay bao gồm vòng bi tiếp xúc góc, vòng bi con lăn chéo và vòng bi rãnh sâu. Các thành phần này cùng nhau đảm bảo độ nhẹ, độ chính xác và độ tin cậy của robot.

 

1.5 Động cơ và Trí thông minh của Robot

 

Ưu điểm thông minh của động cơ truyền động

So với bộ truyền động thủy lực, bộ truyền động động cơ thể hiện hiệu suất thông minh đặc biệt vượt trội trong điều khiển chuyển động. Ví dụ, robot hình người của Tesla áp dụng công nghệ động cơ servo mật độ mô-men xoắn cao, với khả năng điều khiển chuyển động thông minh vượt xa các hệ thống thủy lực truyền thống. Thiết kế này không chỉ cho phép phản hồi theo thời gian thực về trạng thái chuyển động để đảm bảo độ chính xác của điều khiển mà còn giữ chi phí tương đối thấp, phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn.

 

Yêu cầu về hiệu suất đối với động cơ servo

Là cốt lõi của bộ truyền động robot, động cơ servo cần đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất sau:

  • Khả năng phản hồi nhanh: Động cơ servo cần khởi động và dừng nhanh để thích ứng với môi trường năng động cao.
  • Tỷ lệ mô-men xoắn trên quán tính khởi động cao: Động cơ servo phải cung cấp mô-men xoắn khởi động cao trong khi vẫn duy trì quán tính quay thấp.
  • Điều khiển liên tục và đặc tính tuyến tính: Tốc độ động cơ cần điều chỉnh liên tục với những thay đổi trong tín hiệu điều khiển để đảm bảo thực hiện chính xác.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Động cơ servo phải có kích thước nhỏ và nhẹ để phù hợp với cách bố trí không gian nhỏ gọn của robot.
  • Độ bền và khả năng quá tải: Động cơ servo phải chịu được các hoạt động quay tiến và lùi thường xuyên cũng như các hoạt động tăng/giảm tốc và chịu tải gấp nhiều lần tải định mức trong thời gian ngắn.

Những đặc điểm này làm cho động cơ servo không thể thiếu trong lĩnh vực robot, đặt nền tảng cho trí thông minh cao hơn và độ ổn định cao hơn trong robot.

 
Giới thiệu đặc điểm các chế độ lái với các nguồn điện khác nhau
Kiểu Giới thiệu Đặc trưng Thuận lợi Nhược điểm
Loại điện Bộ truyền động điện bao gồm động cơ DC (Dòng điện một chiều), động cơ AC (Dòng điện xoay chiều), động cơ bước và nam châm điện, v.v. Chúng là những thiết bị truyền động được sử dụng phổ biến nhất. Ngoài yêu cầu vận hành trơn tru, servo thường yêu cầu hiệu suất động học tốt, phù hợp để sử dụng thường xuyên, dễ bảo trì, v.v. Có thể sử dụng nguồn điện thương mại, hướng truyền tải điện giống nhau, có sự phân biệt AC và DC: chú ý đến điện áp và nguồn điện sử dụng. Dễ vận hành: lập trình dễ dàng: có thể đạt được điều khiển servo định vị: phản hồi nhanh, dễ kết nối với máy tính (CPU): kích thước nhỏ, công suất lớn, không gây ô nhiễm. Sản lượng điện tức thời lớn: chênh lệch quá tải: một khi bị kẹt, có thể gây ra tai nạn cháy nổ: bị ảnh hưởng lớn bởi tiếng ồn bên ngoài.
Loại khí nén Bộ truyền động khí nén, ngoài việc sử dụng khí nén làm môi trường làm việc, không khác gì bộ truyền động thủy lực. Truyền động bằng khí nén có thể cung cấp lực truyền động, hành trình và tốc độ lớn, nhưng do độ nhớt và khả năng nén của không khí thấp nên nó không thể được sử dụng trong những trường hợp cần độ chính xác định vị cao. Áp suất nguồn khí 5~7xMpa; đòi hỏi người vận hành có tay nghề cao. Loại khí, chi phí thấp: không rò rỉ, không ô nhiễm môi trường: phản ứng nhanh, vận hành dễ dàng. Công suất nhỏ, kích thước lớn, khó thu nhỏ; chuyển động không ổn định, khó truyền đi xa; ồn ào; khó điều khiển servo.
Loại thủy lực Thiết bị truyền động thủy lực chủ yếu bao gồm xi lanh pittông, xi lanh quay, động cơ thủy lực, v.v., trong đó xi lanh là phổ biến nhất. Dưới cùng một công suất đầu ra, các bộ phận thủy lực có đặc điểm là trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt tốt. Áp suất nguồn áp suất chất lỏng 20 ~ 80xMpa; đòi hỏi người vận hành có tay nghề cao. Công suất đầu ra lớn, tốc độ nhanh, chuyển động mượt mà, có thể đạt được điều khiển servo định vị; dễ dàng kết nối với máy tính (CPU). Thiết bị khó thu nhỏ; yêu cầu về chất lỏng thủy lực và dầu áp suất rất nghiêm ngặt; dễ bị rò rỉ, gây ô nhiễm môi trường.

 

Tiếp tục đọc: Trái tim của chuyển động robot - vai trò quyết định độ chính xác của động cơ - Phần 2

Gửi yêu cầu

Bạn cũng có thể thích